×
Tip: Search for English results only. You can specify your search language in Preferences

Learn to pronounce mong

/mäNG/
noun
a person who has an intellectual disability, especially one associated with Down syndrome (often used as a general term of abuse).

Danh từ sửa. mộng. Mầm mới nhú ra ở hạt thóc, hạt đỗ. Thóc đã mọc mộng. Màng trắng đục che con ngươi. Mắt đau có mộng. Đầu gỗ đẽo vừa vặn để lắp vào một lỗ ...
gờ trên một chi tiết khớp vào rãnh hay ổ có hình dáng và kích thước tương ứng của một chi tiết khác, để liên kết các chi tiết này với nhau. mộng tủ: mộng ...
① Giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao: 惡夢 Cơn ác mộng; ② Mê, nằm mơ, nằm mộng, chiêm bao: 夢見 Nằm mê thấy, chiêm bao thấy; ③ Mộng tưởng, ao ước; ④ [Mèng] ...
Etymology 1 edit. Noun edit. mộng • (𣟃, ⿰禾夢). germ · bud; sprout. Etymology 2 edit · Sino-Vietnamese word from 夢. Noun edit. (classifier giấc) mộng.
CASH MONEY ONLY ☎️ Call ahead to order take-out Open Tues-Sun, 7am—4pm ‍♀️ Here since 1993. 248 Hyde St, San Francisco, California 94102.
Mộng! from m.facebook.com
Mộng & Chinese Culture. 11166 likes · 115 talking about this. Mộng, chuyến bay khám phá những tầng mây. ______ 《梦》,探索云层的航班。